Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn hoàn
|
tính từ
nghĩ quanh nghĩ quẩn tìm lối thoát
quấn quít với nhau
cố nhân đã dễ mấy khi bàn hoàn
động từ
băn khoăn, lo nghĩ không dứt
bàn hoàn không yên
Từ điển Việt - Pháp
bàn hoàn
|
(từ cũ, nghĩa cũ) être anxieux
(ít dùng) avoir l'occassion de s'entretenir avec
il n'est pas toujours facile d'avoir l'occasion de s'entretenir avec une vieille amie